decurion
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈkjʊr.i.ən/
Danh từ
sửadecurion /dɪ.ˈkjʊr.i.ən/
- Thập trưởng (chỉ huy mười kỵ binh trong quân đội cổ La-mã).
- Thành viên của nguyên lão viện (từ cổ La Mã).
Tham khảo
sửa- "decurion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)