nguyên lão viện
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋwiən˧˧ laʔaw˧˥ viə̰ʔn˨˩ | ŋwiəŋ˧˥ laːw˧˩˨ jiə̰ŋ˨˨ | ŋwiəŋ˧˧ laːw˨˩˦ jiəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋwiən˧˥ la̰ːw˩˧ viən˨˨ | ŋwiən˧˥ laːw˧˩ viə̰n˨˨ | ŋwiən˧˥˧ la̰ːw˨˨ viə̰n˨˨ |
Định nghĩa
sửanguyên lão viện
- Thượng nghị viện của một số nước tư bản.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "nguyên lão viện", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)