Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɛ.kə.ˌreɪ.tɜː/

Danh từ sửa

decorator /ˈdɛ.kə.ˌreɪ.tɜː/

  1. Người trang trí; người làm nghề trang trí (nhà cửa... ).

Tham khảo sửa