Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
decipher
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/di.ˈsɑɪ.fɜː/
Danh từ
sửa
decipher
/di.ˈsɑɪ.fɜː/
Sự
giải
(mã), sự
đọc
(mật mã), sự
giải
đoán
(chữ khó xem, chữ cổ... ).
Ngoại động từ
sửa
decipher
ngoại động từ
/di.ˈsɑɪ.fɜː/
Giải
(mã),
đọc
(mật mã),
giải
đoán
(chữ khó xem, chữ viết xấu, chữ cổ... ).
Tham khảo
sửa
"
decipher
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)