Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɛ.sə.məl ˈdɪ.dʒət/

Danh từ

sửa

decimal digit /ˈdɛ.sə.məl ˈdɪ.dʒət/

  1. (Tech) Số tự thập phân.

Tham khảo

sửa