Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈsɛp.tɪv.nəs/

Danh từ

sửa

deceptiveness /dɪ.ˈsɛp.tɪv.nəs/

  1. Tính dối trá, tính lọc lừa, sự làm cho lầm lẫn.

Tham khảo

sửa