Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈsi.vɜː/

Danh từ

sửa

deceiver /dɪ.ˈsi.vɜː/

  1. Kẻ lừa dối, kẻ lừa gạt.

Tham khảo

sửa