Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈkeɪ ˈkɑːnt.stənt/

Danh từ

sửa

decay constant /dɪ.ˈkeɪ ˈkɑːnt.stənt/

  1. (Tech) Hằng số thoái hóa.

Tham khảo

sửa