Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈkeɪ ˌkoʊ.ə.ˈfɪ.ʃənt/

Danh từ

sửa

decay coefficient /dɪ.ˈkeɪ ˌkoʊ.ə.ˈfɪ.ʃənt/

  1. (Tech) Hệ số thoái hóa.

Tham khảo

sửa