Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɛ.kə.ˈhi.drən/

Danh từ

sửa

decahedron /ˌdɛ.kə.ˈhi.drən/

  1. (Toán học) Khối mười mặt.

Tham khảo

sửa