Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɛ.kə.ˌɡɑːn/

Danh từ sửa

decagon /ˈdɛ.kə.ˌɡɑːn/

  1. (Toán học) Hình mười cạnh.

Tham khảo sửa