Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
decadence
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdɛ.kə.dənts/
Danh từ
sửa
decadence
/ˈdɛ.kə.dənts/
Sự
suy
đồi, sự
sa sút
, sự điêu
tàn
.
Thời kỳ
suy
đồi (của một nền văn hoá... ).
Tham khảo
sửa
"
decadence
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)