Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdeɪ.tə mə.ˌnɪ.pjə.ˈleɪ.ʃən//

Danh từ

sửa

data manipulation /ˈdeɪ.tə mə.ˌnɪ.pjə.ˈleɪ.ʃən//

  1. (Tech) Điều dụng dữ liệu, thao tác dữ liệu.

Tham khảo

sửa