Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdeɪ.tə ɪks.ˈtʃeɪndʒ/

Danh từ

sửa

data exchange /ˈdeɪ.tə ɪks.ˈtʃeɪndʒ/

  1. (Tech) Trao đổi dữ liệu; tổng đài dữ liệu.

Tham khảo

sửa