darning-needle
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈdɑːr.niɳ.ˈni.dᵊl/
Danh từ sửa
darning-needle /ˈdɑːr.niɳ.ˈni.dᵊl/
- Kim mạng.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Con chuồn chuồn.
Tham khảo sửa
- "darning-needle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)