Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɑːr.nᵊl/

Danh từ sửa

darnel /ˈdɑːr.nᵊl/

  1. (Thực vật học) Cỏ lồng vực (hay mọc lẫn với lúa).

Tham khảo sửa