Tiếng Beja sửa

Danh từ sửa

darab

  1. đường.

Tiếng Hungary sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɒ.rɒb/

Danh từ sửa

darab (số nhiều darabok)

  1. Mảnh, miếng.