Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dao xếp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaːw
˧˧
sep
˧˥
jaːw
˧˥
sḛp
˩˧
jaːw
˧˧
sep
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaːw
˧˥
sep
˩˩
ɟaːw
˧˥˧
sḛp
˩˧
Danh từ
sửa
dao xếp
Dao
có
lưỡi
có thể
gập
gọn
vào
chuôị
.
Tham khảo
sửa
"
dao xếp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)