Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdæn.jəl/

Danh từ

sửa

daniel /ˈdæn.jəl/

  1. Một tiên tri trong kinh thánh.
  2. Vị tiên tri.
  3. Người sáng suốt, công minh.

Tham khảo

sửa