dander
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdæn.dɜː/
Hoa Kỳ | [ˈdæn.dɜː] |
Danh từ
sửadander /ˈdæn.dɜː/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) sự giận dữ, sự phẫn nộ.
- to get one's dander up — nổi giận
- to get (put, raise) somebody's dander up — làm cho ai nổi giận, chọc tức ai
Tham khảo
sửa- "dander", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)