Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdænts.ˈhɔl/

Danh từ sửa

dance-hall /ˈdænts.ˈhɔl/

  1. Phòng khiêu vũ, phòng nhảy.

Tham khảo sửa