Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdæm.zən/

Danh từ sửa

damson /ˈdæm.zən/

  1. (Thực vật học) Cây mận tía.
  2. Quả mận tía.

Tính từ sửa

damson /ˈdæm.zən/

  1. Màu mận tía.

Tham khảo sửa