Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
damson
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdæm.zən/
Danh từ
sửa
damson
/ˈdæm.zən/
(
Thực vật học
)
Cây
mận
tía
.
Quả
mận
tía
.
Tính từ
sửa
damson
/ˈdæm.zən/
Màu
mận
tía
.
Tham khảo
sửa
"
damson
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)