Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdæm.piɳ ˈsɜː.kət/

Danh từ sửa

damping circuit /ˈdæm.piɳ ˈsɜː.kət/

  1. (Tech) Mạch suy giảm.

Tham khảo sửa