Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdæm.nə.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ sửa

damnify (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn damnifies, phân từ hiện tại damnifying, quá khứ đơn và phân từ quá khứ damnified) ngoại động từ

  1. (Pháp lý) Gây tổn hại, gây thiệt hại.

Tham khảo sửa