Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /da.mas.ki.naʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
damasquinage
/da.mas.ki.naʒ/
damasquinage
/da.mas.ki.naʒ/

damasquinage /da.mas.ki.naʒ/

  1. Sự nạm kim loại.
  2. Hàng nạm kim loại.

Tham khảo

sửa