Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdæ.mə.ˌsin/

Ngoại động từ sửa

damascene ngoại động từ /ˈdæ.mə.ˌsin/

  1. Nạm vàng, nạm bạc (vào kim loại).

Tham khảo sửa