Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɛr.i.ˈfɑːrm/

Danh từ

sửa

dairy-farm /ˈdɛr.i.ˈfɑːrm/

  1. Trại sản xuất sữa.

Tham khảo

sửa