Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
daguet
/da.ɡɛ/
daguets
/da.ɡɛ/

daguet /da.ɡɛ/

  1. Hươu mới bói sừng.

Tham khảo sửa