dagmamma
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | dagmamma | dagmammaen |
Số nhiều | dagmammaer | dagmammaene |
dagmamma gđc
Tham khảo
sửa- "dagmamma", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | dagmamma | dagmammaen |
Số nhiều | dagmammaer | dagmammaene |
dagmamma gđc