Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít dagmamma dagmammaen
Số nhiều dagmammaer dagmammaene

dagmamma gđc

  1. Người đàn giữ con cho người khác tại nhà mình.
    Barna vare er hos dagmamma fra kl. å til kl. 16.

Tham khảo

sửa