dặm trường
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̰ʔm˨˩ ʨɨə̤ŋ˨˩ | ja̰m˨˨ tʂɨəŋ˧˧ | jam˨˩˨ tʂɨəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟam˨˨ tʂɨəŋ˧˧ | ɟa̰m˨˨ tʂɨəŋ˧˧ |
Danh từ
sửadặm trường
Tham khảo
sửa- "dặm trường", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)