Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəw˧˥˧˧ ŋɨ̰ʔə˨˩jə̰w˩˧˧˥ ŋɨ̰ə˨˨jəw˧˥˧˧ ŋɨə˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəw˩˩˧˥ ŋɨə˨˨ɟəw˩˩˧˥ ŋɨ̰ə˨˨ɟə̰w˩˧˧˥˧ ŋɨ̰ə˨˨

Định nghĩa sửa

dấu xe ngựa

  1. Dấu vết xe ngựa của những khách đến chơi bời trước đấy.

Dịch sửa

Tham khảo sửa