Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dư chấn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
dư chấn
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zɨ
˧˧
ʨən
˧˥
jɨ
˧˥
ʨə̰ŋ
˩˧
jɨ
˧˧
ʨəŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟɨ
˧˥
ʨən
˩˩
ɟɨ
˧˥˧
ʨə̰n
˩˧
Danh từ
sửa
dư chấn
Chấn động
nhẹ
diễn ra tiếp theo sau trận
động đất
.
Bị ảnh hưởng của
dư chấn
.
Tham khảo
sửa
Dư chấn,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam