Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dùi sương
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zṳj
˨˩
sɨəŋ
˧˧
juj
˧˧
ʂɨəŋ
˧˥
juj
˨˩
ʂɨəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟuj
˧˧
ʂɨəŋ
˧˥
ɟuj
˧˧
ʂɨəŋ
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
dùi sương
Dùi
trống
trong đêm
sương
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
dùi sương
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)