Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dùi mài
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zṳj
˨˩
ma̤ːj
˨˩
juj
˧˧
maːj
˧˧
juj
˨˩
maːj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟuj
˧˧
maːj
˧˧
Động từ
sửa
dùi mài
(
cũ
,
văn học
)
Cố công
,
kiên nhẫn
học tập
cho
tinh thông
.
Dùi mài
kinh sử.
Đồng nghĩa
sửa
dồi mài