Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cố công
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ko
˧˥
kəwŋ
˧˧
ko̰
˩˧
kəwŋ
˧˥
ko
˧˥
kəwŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ko
˩˩
kəwŋ
˧˥
ko̰
˩˧
kəwŋ
˧˥˧
Động từ
sửa
cố công
Gắng sức
bền bỉ
.
Cố công
làm việc.
Cố công
học tập.