Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
døgn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
døgn
døgnet
Số nhiều
døgn
døgna
,
døgnene
døgn
gđ
Ngày
và đêm (24 giờ đồng hồ).
Et
døgn
har 24 timer.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
døgnflue
gđc
: Sự
ngắn ngủi
, không
lâu bền
,
phù du
.
(1)
døgnvill
: Không
biết
giờ giấc
gì cả.
Tham khảo
sửa
"
døgn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)