dødsfall
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | dødsfall | dødsfallet |
Số nhiều | dødsfall | dødsfalla, dødsfallene |
dødsfall gđ
Tham khảo
sửa- "dødsfall", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | dødsfall | dødsfallet |
Số nhiều | dødsfall | dødsfalla, dødsfallene |
dødsfall gđ