dõng dạc
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaʔawŋ˧˥ za̰ːʔk˨˩ | jawŋ˧˩˨ ja̰ːk˨˨ | jawŋ˨˩˦ jaːk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟa̰wŋ˩˧ ɟaːk˨˨ | ɟawŋ˧˩ ɟa̰ːk˨˨ | ɟa̰wŋ˨˨ ɟa̰ːk˨˨ |
Tính từ
sửa- Mạnh mẽ, rõ ràng và chững chạc.
- Tiếng hô dõng dạc.
- Dõng dạc tuyên bố.
- Bước đi dõng dạc.
Tham khảo
sửa- "dõng dạc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)