dévorant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.vɔ.ʁɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dévorant /de.vɔ.ʁɑ̃/ |
dévorants /de.vɔ.ʁɑ̃/ |
Giống cái | dévorante /de.vɔ.ʁɑ̃t/ |
dévorantes /de.vɔ.ʁɑ̃t/ |
dévorant /de.vɔ.ʁɑ̃/
- Nghiến ngấu.
- Faim dévorante — cơn đói nghiến ngấu
- Thiêu hủy sạch, phá hủy sạch.
- Flamme dévorante — ngọn lửa thiêu hủy sạch
- Giày vò.
- Soucis dévorants — những mối lo âu giày vò
Tham khảo
sửa- "dévorant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)