déviriliser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.vi.ʁi.li.ze/
Ngoại động từ
sửadéviriliser ngoại động từ /de.vi.ʁi.li.ze/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "déviriliser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
déviriliser ngoại động từ /de.vi.ʁi.li.ze/