Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.vi.ʁi.li.ze/

Ngoại động từ

sửa

déviriliser ngoại động từ /de.vi.ʁi.li.ze/

  1. Làm mềm yếu, làm nhu nhược.
    Déviriliser les caractères — làm cho tính cách mềm yếu

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa