Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vi.ʁi.li.ze/

Ngoại động từ

sửa

viriliser ngoại động từ /vi.ʁi.li.ze/

  1. Làm thành hùng tráng, làm thành rắn rỏi.
  2. (Sinh vật học, sinh lý học) Nam hóa.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa