Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
viriliser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vi.ʁi.li.ze/
Ngoại động từ
sửa
viriliser
ngoại động từ
/vi.ʁi.li.ze/
Làm thành
hùng tráng
, làm thành
rắn rỏi
.
(
Sinh vật học, sinh lý học
)
Nam hóa
.
Trái nghĩa
sửa
Efféminer
,
féminiser
Tham khảo
sửa
"
viriliser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)