Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dévidage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.1.1
Trái nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
dévidage
gđ
Sự
tháo
(chỉ ở sót chỉ)
ra
cuộn
lại
thài
cúi
; sự
tháo
(chỉ ở con cúi)
ra
cuộn
lại thành
cuộn
.
Trái nghĩa
sửa
Enroulement
Tham khảo
sửa
"
dévidage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)