Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

dévidage

  1. Sự tháo (chỉ ở sót chỉ) ra cuộn lại thài cúi; sự tháo (chỉ ở con cúi) ra cuộn lại thành cuộn.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa