détergent
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.tɛʁ.ʒɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | détergents /de.tɛʁ.ʒɑ̃/ |
détergents /de.tɛʁ.ʒɑ̃/ |
Giống cái | détergents /de.tɛʁ.ʒɑ̃/ |
détergents /de.tɛʁ.ʒɑ̃/ |
détergent /de.tɛʁ.ʒɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
détergent /de.tɛʁ.ʒɑ̃/ |
détergents /de.tɛʁ.ʒɑ̃/ |
détergent gđ /de.tɛʁ.ʒɑ̃/
Tham khảo
sửa- "détergent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)