Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.ta.ʃɑ̃/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực détachant
/de.ta.ʃɑ̃/
détachant
/de.ta.ʃɑ̃/
Giống cái détachant
/de.ta.ʃɑ̃/
détachant
/de.ta.ʃɑ̃/

détachant /de.ta.ʃɑ̃/

  1. Để tẩy vết.

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
détachant
/de.ta.ʃɑ̃/
détachants
/de.ta.ʃɑ̃/

détachant /de.ta.ʃɑ̃/

  1. Chất tẩy vết.

Tham khảo sửa