désuni
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /de.zy.ni/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | désuni /de.zy.ni/ |
désunis /de.zy.ni/ |
Giống cái | désunie /de.zy.ni/ |
désunies /de.zy.ni/ |
désuni /de.zy.ni/
- Bất hòa, chia rẽ.
- Famille désunie — gia đình bất hòa
- (Thể dục thể thao) Có động tác loạc choạc (vận động viên).
- cheval désuni — ngựa chạy không đều chân
Trái nghĩa sửa
- Uni
Tham khảo sửa
- "désuni", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)