Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
désosser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.zɔ.se/
Ngoại động từ
sửa
désosser
ngoại động từ
/de.zɔ.se/
Rút
xương
,
gỡ
xương
.
Désosser
un poulet
— rút xương gà
Désosser
un poisson
— gỡ xương cá
Tham khảo
sửa
"
désosser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)