Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.zɔ.se/

Ngoại động từ

sửa

désosser ngoại động từ /de.zɔ.se/

  1. Rút xương, gỡ xương.
    Désosser un poulet — rút xương gà
    Désosser un poisson — gỡ xương cá

Tham khảo

sửa