désorientation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.zɔ.ʁjɑ̃.ta.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
désorientation /de.zɔ.ʁjɑ̃.ta.sjɔ̃/ |
désorientation /de.zɔ.ʁjɑ̃.ta.sjɔ̃/ |
désorientation gc /de.zɔ.ʁjɑ̃.ta.sjɔ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "désorientation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)