Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.zɔ.ʁjɑ̃.te/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực désorienté
/de.zɔ.ʁjɑ̃.te/
désorientés
/de.zɔ.ʁjɑ̃.te/
Giống cái désorientée
/de.zɔ.ʁjɑ̃.te/
désorientées
/de.zɔ.ʁjɑ̃.te/

désorienté /de.zɔ.ʁjɑ̃.te/

  1. Lạc hướng, mất hướng.
  2. Lúng túng, ngơ ngác.

Tham khảo

sửa