désintéresser
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /de.zɛ̃.te.ʁe.se/
Ngoại động từ sửa
désintéresser ngoại động từ /de.zɛ̃.te.ʁe.se/
- Trả hết nợ; bồi thường, đền bù.
- Désintéresser ses créanciers — trả hết nợ cho các chủ nợ
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "désintéresser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)