Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
désinence
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.zi.nɑ̃s/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
désinence
/de.zi.nɑ̃s/
désinences
/de.zi.nɑ̃s/
désinence
gc
/de.zi.nɑ̃s/
(
Ngôn ngữ học
)
Đuôi
,
vĩ tố
(của từ).
(
Thực vật học
)
Kiểu
tận cùng
.
Tham khảo
sửa
"
désinence
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)